Dưới đây là điểm trúng tuyển chi tiết:
Trường | Mã | Khối | Điểm NV1 | Điểm xét tuyển NV2 | Chỉ tiêu NV2 |
ĐH Công nghệ | QHI | | 514 | | 116 |
Công nghệ thông tin | 105 | A | 23,5 | | |
Công nghệ điện tử viễn thông | 109 | A | 23,5 | 23.5 | 59 |
Vật lý kỹ thuật | 115 | A | 19 | 19.0 | 14 |
Cơ học kỹ thuật | 116 | A | 19 | 19.0 | 11 |
Công nghệ cơ điện tử | 117 | A | 21 | 21.0 | 32 |
ĐH Khoa học Tự nhiên | QHT | | | | 543 |
Toán học | 101 | A | 18 | 18.0 | 24 |
Toán cơ | 102 | A | 18 | 18.0 | 37 |
Toán - Tin ứng dụng | 103 | A | 19 | | |
Vật lý | 106 | A | 18 | 18.0 | 50 |
Công nghệ hạt nhân | 108 | A | 18 | 18.0 | 23 |
Khí tượng-Thuỷ văn - Hải dương học | 110 | A | 18 | 18.0 | 87 |
Công nghệ biển | 112 | A | 18 | 18.0 | 49 |
Hóa học | 201 | A | 19 | | |
Công nghệ hóa học | 202 | A | 20 | | |
Khoa học đất | 203 | A | 18 | 18.0 | 10 |
B | 22 | 22.0 | 10 | ||
Địa lý | 204 | A | 18 | 18.0 | 56 |
Địa chính | 205 | A | 18 | 18.0 | 35 |
Địa chất | 206 | A | 18 | 18.0 | 55 |
Địa kỹ thuật-Địa môi trường | 208 | A | 18 | 18.0 | 59 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 18 | 18.0 | 48 |
Sinh học | 301 | B | 24 | | |
Công nghệ sinh học | 302 | B | 25 | | |
Khoa học môi trường | 303 | A | 18 | | |
| B | 26 | | | |
Công nghệ môi trường | 305 | A | 18 | | |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | QHX | | | | 319 |
Tâm lý học | 501 | C | 18 | 18.0 | 15 |
D | 18 | 18.0 | 14 | ||
Khoa học quản lý | 502 | C | 19,5 | | |
D | 18,5 | | | ||
Xã hội học | 503 | C | 18 | 18.0 | 11 |
D | 18 | 18.0 | 8 | ||
Triết học | 504 | C | 18 | 18.0 | 36 |
D | 18 | 18.0 | 23 | ||
Chính trị học | 507 | C | 18 | 18.0 | 30 |
D | 18 | 18.0 | 12 | ||
Công tác xã hội | 512 | C | 18 | 18.0 | 15 |
D | 18 | 18.0 | 9 | ||
Văn học | 601 | C | 19,5 | | |
D | 19,5 | | | ||
Ngôn ngữ học | 602 | C | 19 | 20.0 | 31 |
D | 19 | 20.0 | 20 | ||
Lịch sử | 603 | C | 20,5 | | |
D | 19,5 | | | ||
Báo chí | 604 | C | 19,5 | | |
D | 19 | | | ||
Thông tin - Thư viện | 605 | C | 18 | 18.0 | 50 |
D | 18 | 18.0 | 25 | ||
Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | 606 | C | 18,5 | | |
D | 18 | | | ||
Đông phương học | 607 | C | 21 | | |
D | 19,5 | | | ||
Quốc tế học | 608 | C | 20 | | |
D | 18 | | | ||
Du lịch học | 609 | C | 20,5 | | |
D | 18,5 | | | ||
Hán Nôm | 610 | C | 18 | 18.0 | 12 |
D | 18 | 18.0 | 8 | ||
ĐH Ngoại ngữ | QHF | | | | 306 |
Tiếng Anh phiên dịch | 701 | D1 | 27 | | |
Tiếng Anh sư phạm | 711 | D1 | 24 | 24.0 | 41 |
Tiếng Nga phiên dịch | 702 | D1 | 24 | 24.0 | 10 |
D2 | 24 | 24.0 | | ||
Tiếng Nga sư phạm | 712 | D1 | 24 | 24.0 | 55 |
D2 | 24 | 24.0 | | ||
Tiếng Pháp phiên dịch | 703 | D1 | 27 | | |
D3 | 24,5 | | | ||
Tiếng Pháp sư phạm | 713 | D1 | 24 | 24.0 | 74 |
D3 | 24 | 24.0 | | ||
Tiếng Trung Quốc phiên dịch | 704 | D1 | 24 | | |
D4 | 25 | | | ||
Tiếng Trung Quốc sư phạm | 714 | D1 | 24 | 24.0 | 71 |
D4 | 24 | 24.0 | | ||
Tiếng Đức phiên dịch | 705 | D1 | 24 | 24.0 | 36 |
D5 | 24 | 24.0 | | ||
Tiếng Nhật phiên dịch | 706 | D1 | 24 | | |
D6 | 24,5 | | | ||
Tiếng Nhật sư phạm | 716 | D1 | 24 | 24.0 | 19 |
D6 | 24 | 24.0 | | ||
Tiếng Hàn Quốc | 707 | D1 | 24,5 | | |
ĐH Kinh tế | QHE | | | | 70 |
Kinh tế chính trị | 401 | A | 18,5 | 18.5 | 8 |
D1 | 18 | 18.0 | 6 | ||
Kinh tế đối ngoại | 402 | A | 24 | | |
D1 | 22,5 | | | ||
Quản trị kinh doanh | 403 | A | 21,5 | 21.5 | 20 |
D1 | 21 | 21.0 | 15 | ||
Tài chính - Ngân hàng | 404 | A | 22 | 22.0 | 5 |
D1 | 20 | 20.0 | 4 | ||
Kinh tế phát triển | 405 | A | 18,5 | 18.5 | 7 |
D1 | 18 | 18.0 | 5 | ||
Khoa Luật | QHL | | | | 49 |
Luật học | 505 | A | 18 | 18.0 | 20 |
C | 19 | | | ||
D1,3 | 18 | 18.0 | 29 | ||
Luật kinh doanh | 506 | A | 20,5 | | |
D1,3 | 20 | | | ||
Khoa Sư phạm | QHS | | | | 0 |
Sư phạm toán học | 111 | A | 18 | | |
Sư phạm vật lý | 113 | A | 21 | | |
Sư phạm hóa học | 207 | A | 18,5 | | |
Sư phạm sinh học | 304 | A | 18,5 | | |
B | 23 | | | ||
Sư phạm ngữ văn | 611 | C | 21,5 | | |
D1,2,3,4 | 19 | | | ||
Sư phạm lịch sử | 613 | C | 20,5 | | |
D1,2,3,4 | 18,5 | | | ||
Tổng | | | | | 1.403 |