| Khối | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
| A | 01 | Công nghệ thông tin | 10 |
| A | 02 | Cơ khí chế tạo | 10 |
| A | 03 | Đúc kim loại | 10 |
| A | 04 | Luyện kim đen | 10 |
| A | 05 | Luyện kim mầu | 10 |
| A | 06 | Cán thép | 10 |
| A | 07 | Điện công nghiệp | 10 |
| A | 08 | Kế toán | 10 |
| A | 09 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 10 |
| A | 10 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử | 10 |