Mức điểm dự kiến áp dụng đối với thí sinh là học sinh phổ thông thuộc KV3.
Hướng dẫn đăng kí xét tuyển nguyện vọng bổ sung cũng được công bố vào ngày 11/8.
Thông tin về điểm chuẩn và xét tuyển bổ sung đối với ngành Sư phạm Ngữ văn, Sư phạm Lịch sử do Trường Đại học Giáo dục công bố tại website của trường.
16 | Thông tin học | D320201 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | 20 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 15 | 18.0 | |||
17 | Triết học | D220301 | A | 18.0 | 10 | 18.0 |
C | 18.0 | 22 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 22 | 18.0 | |||
18 | Văn học | D220330 | C | 18.0 | 15 | 18.0 |
D | 18.0 | 12 | 18.0 | |||
19 | Việt Nam học | D220113 | C | 18.0 | 8 | 18.0 |
D | 18.0 | 10 | 18.0 | |||
20 | Xã hội học | D310301 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | 8 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 10 | 18.0 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Điểm trúng tuyển NV1 | Chỉ tiêu tuyển đợt 2 | Mức điểm nhận |
1 | Báo chí | D320101 | A | 21.0 | ||
C | 22.0 | |||||
D | 21.0 | |||||
2 | Chính trị học | D310201 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | 8 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 8 | 18.0 | |||
3 | Công tác xã hội | D760101 | A | 19.0 | ||
C | 19.5 | |||||
D | 19.0 | |||||
4 | Đông phương học | D220213 | C | 22.0 | ||
D | 19.5 | |||||
5 | Hán Nôm | D220104 | C | 18.0 | ||
D | 18.0 | |||||
6 | Khoa học quản lý | D340401 | A | 18.0 | 10 | 18.0 |
C | 18.0 | 10 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 23 | 18.0 | |||
7 | Lịch sử | D220310 | C | 18.0 | 10 | 18.0 |
D | 18.0 | 7 | 18.0 | |||
8 | Lưu trữ học | D320303 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | 14 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 10 | 18.0 | |||
9 | Ngôn ngữ học | D220320 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | 10 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 11 | 18.0 | |||
10 | Nhân học | D310302 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | 15 | 18.0 | |||
D | 18.0 | 10 | 18.0 | |||
11 | Quan hệ công chúng | D360708 | A | 21.0 | ||
C | 22.0 | |||||
D | 21.0 | |||||
12 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | A | 21.0 | ||
C | 21.5 | |||||
D | 21.0 | |||||
13 | Quản trị văn phòng | D340406 | A | 18.0 | ||
C | 18.0 | |||||
D | 18.0 | |||||
14 | Quốc tế học | D220212 | A | 20.0 | ||
C | 20.5 | |||||
D | 20.0 | |||||
15 | Tâm lý học | D310401 | A | 21.0 | ||
B | 22.0 | |||||
C | 20.0 | |||||
D | 19.5 |