>> Tra điểm thi các trường tại đây
Theo quy định của trường, những thí sinh là vận động viên đạt đẳng cấp Kiện tướng, nếu 2 môn văn hoá không bị điểm liệt thì thuộc diện ưu tiên xét tuyển.
Dưới đây là điểm chuẩn của trường:
Tên ngành | Đối tượng | KV 3 | KV 2 | KV 2-NT | KV 1 | |
Điền kinh | Học sinh PT | 25.0 | 24.5 | 24.0 | 23.5 | |
Ưu tiên 2 | 24.0 | 23.5 | 23.0 | 22.5 | ||
Ưu tiên 1 | 23.0 | 22.5 | 22.0 | 21.5 | ||
Thể dục | Học sinh PT | 21.5 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | |
Ưu tiên 2 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | 19.0 | ||
Ưu tiên 1 | 19.5 | 19.0 | 18.5 | 18.0 | ||
Bơi lội | Học sinh PT | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | |
Ưu tiên 2 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | ||
Ưu tiên 1 | 20.0 | 19.5 | 19.0 | 18.5 | ||
Bóng đá | Học sinh PT | 22.5 | 22.0 | 21.5 | 21.0 | |
Ưu tiên 2 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | ||
Ưu tiên 1 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | 19.0 | ||
Cầu lông | Học sinh PT | 23.0 | 22.5 | 22.0 | 21.5 | |
Ưu tiên 2 | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | ||
Ưu tiên 1 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | ||
Bóng rổ | Học sinh PT | 20.5 | 20.0 | 19.5 | 19.0 | |
Ưu tiên 2 | 19.5 | 19.0 | 18.5 | 18.0 | ||
Ưu tiên 1 | 18.5 | 18.0 | 17.5 | 17.0 | ||
Bóng bàn | Học sinh PT | 18.5 | 18.0 | 17.5 | 17.0 | |
Ưu tiên 2 | 17.5 | 17.0 | 16.5 | 16.0 | ||
Ưu tiên 1 | 16.5 | 16.0 | 15.5 | 15.0 | ||
Bóng chuyền | Học sinh PT | 26.0 | 25.5 | 25.0 | 24.5 | |
Ưu tiên 2 | 25.0 | 24.5 | 24.0 | 23.5 | ||
Ưu tiên 1 | 24.0 | 23.5 | 23.0 | 22.5 | ||
Bóng ném | Học sinh PT | 23.0 | 22.5 | 22.0 | 21.5 | |
Ưu tiên 2 | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | ||
Ưu tiên 1 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | ||
Cờ vua | Học sinh PT | 24.0 | 23.5 | 23.0 | 22.5 | |
Ưu tiên 2 | 23.0 | 22.5 | 22.0 | 21.5 | ||
Ưu tiên 1 | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | ||
Võ thuật | Học sinh PT | 24.0 | 23.5 | 23.0 | 22.5 | |
Ưu tiên 2 | 23.0 | 22.5 | 22.0 | 21.5 | ||
Ưu tiên 1 | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | ||
Vật | Học sinh PT | 23.0 | 22.5 | 22.0 | 21.5 | |
Ưu tiên 2 | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | ||
Ưu tiên 1 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | ||
Bắn súng | Học sinh PT | 22.0 | 21.5 | 21.0 | 20.5 | |
Ưu tiên 2 | 21.0 | 20.5 | 20.0 | 19.5 | ||
Ưu tiên 1 | 20.0 | 19.5 | 19.0 | 18.5 | ||
Quần vợt | Học sinh PT | 19.0 | 18.5 | 18.0 | 17.5 | |
Ưu tiên 2 | 18.0 | 17.5 | 17.0 | 16.5 | ||
Ưu tiên 1 | 17.0 | 16.5 | 16.0 | 15.5 |