Điểm chuẩn của trường năm 2009-2010 như sau:
Các ngành đào tạo | Mã ngành | Khối | Điểm chuẩn 2009 | Điểm chuẩn 2010 | |||||||||
NV1 | NV2 | NV1 | NV2 | ||||||||||
Ngành Quản trị kinh doanh | 401 | ||||||||||||
Quản trị kinh doanh tổng hợp | 411 | A, D1 | 15,0 | - | 16,5/17,5 | - | |||||||
Thương mại quốc tế | 412 | A, D1 | 15,0 | - | 16,5/17,5 | - | |||||||
Kinh doanh quốc tế | 413 | A, D1 | 15,0 | 18,5 | 16,5/17,5 | - | |||||||
Du lịch lữ hành | 414 | A, D1 | 15,0 | 15,5 | 16,5/17,5 | 16,5/17,5 | |||||||
Thẩm định giá | 415 | A, D1 | 15,0 | 18,0 | 16,5/17,5 | - | |||||||
Kinh doanh bất động sản | 416 | A, D1 | 15,0 | 17,0 | 16,5/17,5 | 16,5/17,5 | |||||||
Quản trị bán hàng | 417 | A, D1 | - | 16,5/17,5 | 16,5/17,5 | ||||||||
Quản trị khách sạn - nhà hàng | 418 | A, D1 | - | 16,5/17,5 | - | ||||||||
Ngành Tài chính ngân hàng | 403 | ||||||||||||
Tài chính doanh nghiệp | 431 | A, D1 | 15,0 | - | 16,5/17,5 | - | |||||||
Ngân hàng | 432 | A, D1 | 15,0 | - | 16,5/17,5 | - | |||||||
Ngành Kế toán | 405 | ||||||||||||
Kế toán doanh nghiệp | 451 | A, D1 | 15,0 | - | 16,5/17,5 | - | |||||||
Kế toán ngân hàng | 452 | A, D1 | 15,0 | 18,5 | 16,5/17,5 | - | |||||||
Ngành Hệ thống thông tin kinh tế | 406 | ||||||||||||
Tin học ứng dụng trong kinh doanh | 461 | A, D1 | 15,0 | 15,0 | 16,5/17,5 | 16,5/17,5 | |||||||
Tin học kế toán | 462 | A, D1 | 15,0 | 15,0 | 16,5/17,5 | 16,5/17,5 | |||||||
Tin học ứng dụng trong thương mại điện tử | 463 | A, D1 | 15,0 | 16,5/17,5 | 16,5/17,5 | ||||||||
Ngành Marketing | 407 | ||||||||||||
Marketing tổng hợp | 471 | A, D1 | 15,0 | 16,5/17,5 | |||||||||
Quản trị thương hiệu | 472 | A, D1 | 15,0 | 16,5/17,5 | |||||||||
Ngành Tiếng Anh | 751 | ||||||||||||
Tiếng Anh kinh doanh | 751 | D1 | 15,0 | 17,5 | 17,5 | ||||||||
Ngành Quản trị kinh doanh | C65 | ||||||||||||
Quản trị kinh doanh tổng hợp | C65.1 | 11,5 | 10,0 | 12,0 | 10,0 | 12,5 | |||||||
Thương mại quốc tế | C65.2 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 12,0 | 10,0 | 12,5 | ||||||
Kinh doanh quốc tế | C65.3 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 12,0 | 10,0 | 12,5 | ||||||
Du lịch lữ hành | C65.4 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 10,0 | 10,0 | 12,5 | ||||||
Thẩm định giá | C65.5 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 11,5 | 10,0 | 12,5 | ||||||
Kinh doanh bất động sản | C65.6 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 10,5 | 10,0 | 12,5 | ||||||
Quản trị bán hàng | C657 | 10,0 | 12,5 | ||||||||||
Quản trị khách sạn - nhà hàng | C658 | 10,0 | 12,5 | ||||||||||
Ngành Kế toán | C66 | ||||||||||||
Kế toán doanh nghiệp | C66.1 | 11,5 | 12,5 | 10,0 | 12,0 | 10,0 | - | ||||||
Kế toán ngân hàng | C66.2 | 11,5 | 10,0 | 12,0 | 10,0 | - | |||||||
Ngành Hệ thống thông tin kinh tế | C67 | ||||||||||||
Tin học ứng dụng trong kinh doanh | C67.1 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 10,0 | 10,0 | 11,0 | ||||||
Tin học kế toán | C67.2 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 10,0 | 10,0 | 11,0 | ||||||
Tin học ứng dụng trong thương mại điện tử | C67.3 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 10,0 | 10,0 | 11,0 | ||||||
Ngành Tiếng Anh | C68 | ||||||||||||
Tiếng Anh kinh doanh | C68 | 11,5 | 11,5 | 10,0 | 11,0 | 10,0 | 12,5 |