Ngày 6/6, Bộ GD-ĐT chính thức công bố thống kê số hồ sơ đăng ký dự thi ĐH, CĐ năm 2007 theo trường và khối thi. Dưới đây là thông tin hồ sơ đăng ký vào các trường ĐH.
Xử lý hồ sơ đăng ký dự thi |
Bộ GD-ĐT cho biết, tổng số hồ sơ đăng ký dự thi ĐH, CĐ năm 2007 là trên 1,85 triệu.
Trong đó khối A: 960.476 hồ sơ; khối B trên 294.000 lượt; khối C gần 224.000 lượt....
Xem chi tiết hồ sơ đăng ký vào các trường ĐH dưới đây:
Tên trường | Ký hiệu | Tổng hồ sơ đăng ký |
ĐH Bách khoa Hà Nội | BKA | 12.076 |
Học viện Công nghệ bưu chính Viễn thông | BVH | 3.353 |
Học viện Công nghệ bưu chính Viễn thông (cơ sở 2) | BVS | 1.266 |
ĐH Y Hải Phòng | YPB | 7.053 |
ĐH Y Thái Bình | YTB | 8.799 |
ĐH Y tế Công cộng | YTC | 2.407 |
ĐH Sân khấu Điện ảnh | SKD | 1.895 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng yên | SKH | 2.220 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | SKN | 893 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh | CKV | 2.323 |
ĐH Sư phạm Hà Nội 2 | SP2 | 10.169 |
ĐH Sư phạm Đồng Tháp | SPD | 12.061 |
ĐH Sư phạm Hà Nội | SPH | 13.455 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | SPK | 13.911 |
ĐH Sư phạm TP.HCM | SPS | 21.856 |
ĐH Sư phạm TDTT TP.HCM | STS | 3.344 |
ĐH An Giang | TAG | 15.053 |
ĐH Cần Thơ | TCT | 64.911 |
ĐH TDTT cơ sở 1 | TDB | 5.741 |
ĐH TDTT cơ sở 2 | TDD | 1.829 |
ĐH Sư phạm TDTT Hà Tây | TDH | 7.491 |
ĐH Đà Lạt | TDL | 17.114 |
ĐH TDTT 2 | TDS | 4.114 |
ĐH Vinh | TDV | 13.043 |
Học viện Báo chí - Tuyên truyền | TGC | 5.652 |
ĐH Hải Phòng | THP | 13.010 |
ĐH Hùng Vương | THV | 4.768 |
ĐH Thủy Lợi cơ sở 1 | TLA | 6.415 |
ĐH Thủy Lợi cơ sở 2 | TLS | 625 |
ĐH Thương mại | TMA | 29.296 |
ĐH Thuỷ sản cơ sở 1 | TSN | 10.108 |
ĐH Thủy sản cơ sở 2 | TSB | 2.474 |
ĐH Thủy sản cơ sở 3 | TSS | 153 |
ĐH Tây Bắc | TTB | 17.656 |
ĐH Tiền Giang | TTG | 5.980 |
ĐH Tây Nguyên | TTN | 22.142 |
Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng cán bộ y tế | TYS | 1.086 |
ĐH Văn hóa Hà Nội | VHH | 6.572 |
ĐH Văn hóa TP.HCM | VHS | 3.088 |
ĐH Xây dựng Hà Nội | XDA | 9.681 |
ĐH Y Dược Cần Thơ | YCT | 9.607 |
ĐH Điều dưỡng Nam Định | YDD | 3.459 |
ĐH Y Dược TP.HCM | YDS | 27.350 |
ĐH Y Dược Hà Nội | YHB | 10.461 |
ĐH Kinh tế TP.HCM | KSA | 50.042 |
ĐH Kiến trúc Hà Nội | KTA | 4.249 |
ĐH Kiến trúc Đà Nẵng | KTD | 780 |
ĐH Kiến trúc TP HCM | KTS | 8.052 |
ĐH Công Đoàn | LDA | 12.852 |
ĐH Lâm Nghiệp | LNH | 7.291 |
ĐH Luật Hà Nội | LPH | 13.771 |
ĐH Luật TP.HCM | LPS | 12.172 |
ĐH Mở bán công TP.HCM | MBS | 24.482 |
ĐH Mở địa chất | MDA | 12.585 |
Viện ĐH mở Hà Nội | MHN | 17.138 |
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 2.192 |
ĐH Mỹ thuật Hà Nội | MTH | 6 |
ĐH Mỹ thuật TP.HCM | MTS | 33 |
ĐH Ngoại ngữ Hà Nội | NHF | 6.364 |
Học viện Ngân hàng | NHH | 12.914 |
ĐH Ngân hàng TP.HCM | NHS | 11.267 |
ĐH Nông lâm TP.HCM | NLS | 51.550 |
ĐH Nông nghiệp 1 | NNH | 47.084 |
ĐH Ngoại thương cơ sở 1 | NTH | 8.713 |
ĐH Ngoại thương cơ sở 2 | NTS | 2.913 |
Nhạc viện TP HCM | NVS | 17 |
Khoa Kinh tế - ĐHQG Hà Nội | QHE | 5.026 |
ĐH Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | QHF | 4.405 |
ĐH Công nghệ- ĐHQG Hà Nội | QHI | 3.386 |
Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | QHL | 2.205 |
Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội | QHQ | 226 |
Khoa Sư phạm - ĐHQG Hà Nội | QHS | 1.794 |
ĐH Khoa học tự nhiên - ĐHQG Hà Nội | QHT | 5.178 |
ĐH KHXH và NV - ĐHQG Hà Nội | QHX | 8.219 |
ĐH Bách khoa (ĐHQG TP.HCM) | QSB | 9.818 |
ĐH CNTT (ĐHQG TP.HCM) | QSC | 2.447 |
Khoa Kinh tế (ĐHQG TP.HCM) | QSK | 8.984 |
ĐH Quốc tế (ĐHQG TP.HCM) | QSQ | 2.132 |
ĐH Khoa học tự nhiên (ĐHQG TP.HCM) | QST | 13.808 |
ĐH KHXH và NV (ĐHQG TP.HCM) | QSX | 11.572 |
ĐH Răng - Hàm - Mặt | RHM | 773` |
ĐH Quang Trung | DQT | 966 |
ĐH dân lập (DL) Công nghệ Sài Gòn | DSG | 761 |
ĐH Tây Đô | DTD | 1.958 |
Khoa CNTT (ĐH Thái Nguyên) | DTC | 1.706 |
ĐH Kinh tế và QTKD (ĐH Thái Nguyên) | DTE | 6.918 |
ĐH Kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) | DTK | 11.115 |
ĐH Nông lâm (ĐH Thái Nguyên) | DTN | 6.225 |
ĐH Sư phạm Thái Nguyên (ĐH Thái Nguyên) | DTS | 21.483 |
ĐH Tư thục Hoa Sen | DTH | 10.074 |
ĐH DL Thăng Long | DTL | 3.174 |
ĐH Bán công Tôn Đức Thắng | DTT | 10.868 |
ĐH DL Lương Thế Vinh | DTV | 421 |
ĐH Y (ĐH Thái Nguyên) | DTY | 7.420 |
Khoa KH tự nhiên (ĐH Thái Nguyên) | DTZ | 1.183 |
ĐH DL Văn Hiến | DVH | 862 |
ĐH DL Văn Lang | DVL | 3.189 |
ĐH Trà Vinh | DVT | 4.863 |
ĐH DL Yersin Đà Lạt | DYD | 638 |
ĐH FPT | FPT | 69 |
ĐH Giao thông Vận tải cơ sở 1 | GHA | 10.184 |
ĐH Giao thông Vận tải cơ sở 2 | GSA | 1.733 |
ĐH Sư phạm nghệ thuật TW | GNT | 4.284 |
ĐH Giao thông vận tải TP.HCM | GTS | 11.814 |
Học viện Hành chính quốc gia cơ sở 1 | HCH | 2.785 |
Học viện Hành chính quốc gia cơ sở 2 | HCS | 2.968 |
ĐH Hồng Đức | HDT | 10.670 |
ĐH Hàng Hải | HHA | 15.176 |
Học viện Hàng không | HHK | 1.217 |
Học viện Quan hệ quốc tế | HQT | 3.665 |
Học viện Tài chính | HTC | 9.756 |
ĐH Công nghiệp TP.HCM | HUI | 47.153 |
Học viện Quản lý giáo dục | HVQ | 2.656 |
Học viện Y học cổ truyền | HYD | 3.503 |
ĐH Kinh tế quốc dân | KHA | 24.556 |
Học viện Kỹ thuật mật mã | KMA | 751 |
Học viện Quân y cơ sở 1 (Dân sự) | DYH | 717 |
Học viện Quân y cơ sở 2 (Dân sự) | DYS | 63 |
ĐH DL Đông Đô | DDD | 693 |
ĐH Ngoại ngữ (ĐH Đà Nẵng) | DDF | 4.275 |
ĐH Bách khoa (ĐH Đà Nẵng) | DDK | 12.062 |
ĐH Kinh tế (ĐH Đà Nẵng) | DDQ | 15.009 |
ĐH Sư phạm (ĐH Đà Nẵng) | DDS | 12.368 |
ĐH Điện lực | DDL | 7.117 |
Phân hiệu ĐH Đà Nẵng (Kon Tum) | DDP | 512 |
ĐH DL Duy Tân | DDT | 987 |
ĐH DL Hồng Bàng | DHB | 3.169 |
Khoa GD thể chất (ĐH Huế) | DHC | 1.301 |
ĐH Ngoại ngữ (ĐH Huế) | DHF | 2.980 |
ĐH Kinh tế (ĐH Huế) | DHK | 8.109 |
ĐH Nông lâm (ĐH Huế) | DHL | 9.738 |
ĐH Sư phạm (ĐH Huế) | DHS | 12.031 |
ĐH Khoa học (ĐH Huế) | DHT | 10.380 |
ĐH Y - (ĐH Huế) | DHY | 7.011 |
ĐH DL Hải Phòng | DHP | 983 |
ĐH DL Hùng Vương | DHV | 1.975 |
ĐH DL Kỹ thuật - CN TP.HCM | DKC | 10.395 |
ĐH Dược Hà Nội | DKH | 2.517 |
ĐH DL Lạc Hồng | DLH | 3.098 |
ĐH Lao động - Xã hội 2 | DLS | 138 |
ĐH Lao động - Xã hội | DLX | 7.228 |
ĐH Bán công Marketing | DMS | 9.436 |
Học viện Khoa học Quân sự cơ sở 1 (Dân sự) | DNH | 418 |
Học viện Khoa học Quân sự cơ sở 2 (Dân sự) | DNS | 4 |
ĐH DL Ngoại ngữ - Tin học | DNT | 4.579 |
ĐH DL Phương Đông | DPD | 3.629 |
ĐH DL Phú Xuân | DPX | 328 |
ĐH DL Phú Xuân | DPY | 820 |
ĐH Quảng Bình | DQB | 6.377 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự cơ sở 1 (Dân sự) | DQH | 1.351 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự cơ sở 2 (Dân sự) | DQS | 9 |
ĐH Kinh doanh - Công nghệ | DQK | 21.019 |
ĐH Quy Nhơn | DQN | 25.856 |
ĐH DL Bình Dương | DBD | 2.449 |
ĐH Bạc Liêu | DBL | 1.062 |
ĐH Bà Rịa - Vũng Tầu | DBV | 855 |
ĐH Chu Văn An | DCA | 856 |
ĐH DL Cửu Long | DCL | 1.583 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội | DCN | 36.674 |
Theo VietNamNet