ĐH Sư phạm Kĩ thuật Hưng Yên thông báo điểm chuẩn

ĐH Sư phạm Kĩ thuật Hưng Yên thông báo điểm chuẩn
TPO - Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên chính thức công bố điểm chuẩn. Trường xét tuyển 1.600 chỉ tiêu NV2 ở tất cả các ngành đào tạo đại học và cao đẳng.

Điểm chuẩn NV1 vào các ngành như sau:

ĐI HC

STT

Tên ngành

Khi

ĐimTT

1

Công ngh thông tin

A

14,0

D1

14,0

2

Công ngh K thut đin

A

14,0

3

Công ngh K thut đin t

A

14,0

4

Công ngh chế to máy

A

14,0

5

Công ngh K thut cơ khí

A

14,0

6

Công ngh K thut ôtô

A

14,0

7

Công ngh may

A

13,0

D1

13,0

8

Sư­ phm K thut công nghip

A

13,0

D1

13,0

9

Công ngh cơ đin – bo trì

A

13,0

10

Công ngh cơ đin t

A

13,0

11

Công ngh k thut hoá hc

A

13,0

12

Công ngh k thut môi trư­ng

A

13,0

 

13

Qun tr kinh doanh

A

13,0

D1

13,0

 

14

Kế toán

A

14,0

D1

14,0

15

Tiếng Anh

D1

13,0

II, CAO ĐNG

1

Công ngh thông tin

A

10,0

D1

10,0

2

Công ngh K thut đin

A

10,0

3

Công ngh K thut đin t

A

10,0

4

Công ngh Cơ khí chế to

A

10,0

5

Công ngh Hàn & Gia công tm

A

10,0

6

Công ngh K thut ôtô

A

10,0

7

Công ngh Cơ đin t

A

10,0

8

Công ngh Bo trì và sa cha TB

A

10,0

9

Công ngh may

A

10,0

D1

10,0

10

ư phm K thut công nghip Tin

A

10,0

D1

10,0

11

Kế Toán

A

10,0

D1

10,0

Điểm chuẩn vào NV2 của ĐH và CĐ như sau:

STT

Tên ngành

Mã ngành

Khi

Ch tiêu NV2

Đim sàn ĐKXT

1

Công ngh thông tin

101

A

100

14,0

D1

14,0

2

Công ngh K thut đin

102

A

80

14,0

3

Công ngh K thut đin t

103

A

75

14,0

4

Công ngh chế to máy

104

A

80

14,0

5

Công ngh K thut cơ khí

105

A

70

14,0

6

Công ngh K thut ôtô

106

A

70

14,0

7

Công ngh may

107

A

45

13,0

D1

13,0

8

Sư­ phm K thut công nghip

108

A

45

13,0

D1

13,0

9

Công ngh cơ đin – bo trì

109

A

50

13,0

10

Công ngh cơ đin t

110

A

50

13,0

11

Công ngh k thut hoá hc

111

A

100

13,0

12

Công ngh k thut môi trư­ng

112

A

100

13,0

 

13

Qun tr kinh doanh

400

A

125

13,0

D1

13,0

 

14

Kế toán

401

A

70

14,0

D1

14,0

15

Tiếng Anh

701

D1

90

13,0

Tng s

 

 

1150

 

I. CAO ĐNG (tng ch tiêu:450)

 

 

 

 

1

Công ngh thông tin

C65

A

40

10,0

D1

10,0

2

Công ngh K thut đin

C66

A

40

10,0

3

Công ngh K thut đin t

C67

A

30

10,0

4

Công ngh Cơ khí chế to

C68

A

40

10,0

5

Công ngh Hàn & Gia công tm

C69

A

40

10,0

6

Công ngh K thut ôtô

C70

A

50

10,0

7

Công ngh Cơ đin t

C71

A

50

10,0

8

Công ngh bo trì và sa cha TB

C72

A

70

10,0

9

Công ngh may

C73

A

35

10,0

D1

10,0

10

Sư phm K thut công nghip -Tin

C74

A

20

10,0

D1

11

Kế toán

C75

A

35

10,0

D1

Tng s

 

 

450

 

MỚI - NÓNG