Điểm chuẩn Đại học Kĩ thuật y tế Hải Dương
Ngành đào tạo | Mã | Khối | Điểm chuẩn NV1 |
- Kĩ thuật y học | 301 | B | |
+ Kĩ thuật hình ảnh y học | | B | 19.0 |
+ Kĩ thuật Vật lí trị liệu | | B | 18.0 |
+ Phục hồi chức năng | | B | 17.0 |
- Điều dưỡng | 302 | B | 18.0 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | | | |
+ Kĩ thuật xét nghiệm y học | C65 | B | 15.5 |
+ Kĩ thuật hình ảnh y học | C66 | B | 15.0 |
+ Kĩ thuật Vật lí trị liệu / Phục hồi chức năng | C67 | B | 14.0 |
+ Kĩ thuật Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh thực phẩm | C68 | B | 14.0 |
+ Kĩ thuật Dinh dưỡng- Tiết chế | C69 | B | 14.0 |
+ Kĩ thuật Y học dự phòng | C70 | B | 14.0 |
+ Điều dưỡng Đa khoa | C71 | B | 15.0 |
+ Điều dưỡng Nha khoa | C72 | B | 14.0 |
+ Điều dưỡng Gây mê - Hồi sức | C73 | B | 14.0 |
- Hộ sinh | C74 | B | 14.0 |