Điểm NV2 ĐH Khoa học XHNV Hà Nội, ĐH Khoa học TN (ĐH QGHN)
Điểm chuẩn NV2 của ĐH Khoa học XHNV Hà Nội như sau:
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối | Chỉ tiêu NV2 | Điểm TT NV2 | |
Tổng | Khối | |||||
1. | Xã hội học | 503 | C | 8 | 4 | 20.5 |
D | | 4 | 18.5 | |||
2. | Triết học | 504 | C | 66 | 46 | 20.0 |
D | | 20 | 18.5 | |||
3. | Chính trị học | 507 | C | 21 | 11 | 20.5 |
D | | 10 | 18.0 | |||
4. | Công tác xã hội | 512 | C | 16 | 10 | 20.5 |
D | | 6 | 18.0 | |||
5. | Ngôn ngữ học | 602 | C | 43 | 20 | 20.5 |
D | | 23 | 18.5 | |||
6. | Thông tin - Thư viện | 605 | C | 63 | 40 | 18.5 |
D | | 23 | 18.0 | |||
7. | Hán Nôm | 610 | C | 6 | 3 | 18.0 |
D | | 3 | 18.0 | |||
8. | Nhân học | 614 | C | 3 | | |
D | | 3 | 22.5 |
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm chuẩn xét tuyển nguyện vọng 2 vào các ngành như sau:
Stt | Ngành | Mã | Khối thi | Điểm chuẩn |
1. | Toán học | 101 | A | 21.5 |
2. | Toán-Cơ | 102 | A | 18.0 |
3. | Toán-Tin ứng dụng | 103 | A | 21.5 |
4. | Khoa học Vật liệu | 107 | A | 17.0 |
5. | Công nghệ Hạt nhân | 108 | A | 18.0 |
6. | Khí tượng-Thủy văn-Hải dương học | 110 | A | 17.0 |
7. | Công nghệ Biển | 112 | A | 17.0 |
8. | Địa lý | 204 | A | 17.0 |
9. | Địa chất | 206 | A | 17.0 |
10. | Địa kỹ thuật - Địa môi trường | 208 | A | 17.0 |
11. | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 209 | A | 17.5 |
12. | Sư phạm Vật lý | 113 | A | 22.5 |