Điểm xét tuyển dự kiến đã bao gồm điểm ưu tiên quy đổi, môn thi chính nhân hệ số 2 các ngành như sau:
TRƯỜNG ĐH SÀI GÒN | Tổ hợp môn xét tuyển | Môn chính (hệ số 2) | Mã ngành | Điểm xét tuyển dự kiến |
Bậc ĐH | ||||
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | D220113A | 20 | |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D220113B | 18.00 | ||
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | D220201A | 29 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | D220201B | 27,25 | |
Quốc tế học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | D220212A | 23,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | D220212B | 23 | |
Tâm lí học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D310401A | 17,75 | |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | D310401B | 16,75 | ||
Khoa học thư viện | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D320202A | 16,5 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | D320202B | 16,50 | ||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | D320202C | 18,5 | ||
Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | D340101A | 15,25 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | D340101B | 25,75 | |
Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | D340201A | 20.5 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | D340201B | 24,5 | |
Kế toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | D340301A | 23,25 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | D340301B | 26.75 | |
Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D340406A | 18,5 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | D340406B | 18,5 | ||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | D340406C | 21 | ||
Luật | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | D380101A | 26,25 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn | D380101B | 27 | |
Khoa học môi trường | Toán, Vật lí, Hóa học | D440301A | 20 | |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D440301B | 17.5 | ||
Toán, Hóa học, Sinh học | D440301C | 18 | ||
Toán ứng dụng | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | D460112A | 25,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | D460112B | 23,5 | |
Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | D480201A | 28,25 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | D480201B | 26,75 | |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | D510301A | 19 | |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | D510301B | 17,25 | ||
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Hóa học | D510302A | 19,5 | |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | D510302B | 17.75 | ||
Công nghệ kĩ thuật môi trường | Toán, Vật lí, Hóa học | D510406A | 19,25 | |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D510406B | 17,75 | ||
Toán, Hóa học, Sinh học | D510406C | 17,75 | ||
Kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | D520201A | 18,25 | |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | D520201B | 17,25 | ||
Kĩ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Hóa học | D520207A | 16,75 | |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | D520207B | 16,75 | ||
Quản lý giáo dục | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D140114A | 18,5 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | D140114B | 19,25 | ||
Ngữ văn, Toán, Địa lí | D140114C | 20,5 | ||
Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn | Kể chuyện - Đọc diễn cảm | D140201A | 31,5 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh | Kể chuyện - Đọc diễn cảm | D140201B | 27,5 | |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử | Kể chuyện - Đọc diễn cảm | D140201C | 27,5 | |
Giáo dục Tiểu học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D140202A | 21 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | D140202B | 21,25 | ||
Toán, Sinh học, Ngữ văn | D140202C | 21,25 | ||
Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D140205A | 17,25 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | D140205B | 18,5 | ||
Sư phạm Toán học | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | D140209A | 32,75 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | D140209B | 30,5 | |
Sư phạm Vật lí | Toán, Vật lí, Hóa học | Vật lí | D140211 | 30,92 |
Sư phạm Hóa học | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa học | D140212 | 31,67 |
Sư phạm Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | D140213 | 27,33 |
Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | D140217A | 29,83 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | D140217B | 27,25 | |
Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | D140218A | 27,92 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử | D140218B | 24,25 | |
Sư phạm Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Địa lí | D140219A | 28,83 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí | Địa lí | D140219B | 31 | |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Địa lí | D140219C | 27,25 | |
Sư phạm Âm nhạc | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu | D140221A | 29,67 |
Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh | Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu | D140221B | 27 | |
Sư phạm Mĩ thuật | Hình họa, Trang trí, Ngữ văn | Hình họa, Trang trí | D140222A | 25,5 |
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh | Hình họa, Trang trí | D140222B | 25,5 | |
Sư phạm Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | D140231A | 30,75 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | D140231B | 27,5 | |
Bậc CĐ | ||||
Giáo dục Mầm non | Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn | Kể chuyện - Đọc diễn cảm | C140201A | 30,3 |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh | Kể chuyện - Đọc diễn cảm | C140201B | 25 | |
Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử | Kể chuyện - Đọc diễn cảm | C140201C | 25 | |
Giáo dục Tiểu học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | C140202A | 20,25 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | C140202B | 20,25 | ||
Toán, Sinh học, Ngữ văn | C140202C | 20,25 | ||
Giáo dục Công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | C140204A | 17 | |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử | C140204B | 17,25 | ||
Sư phạm Toán học | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | C140209A | 30,5 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | C140209B | 28,17 | |
Sư phạm Vật lí | Toán, Vật lí, Hóa học | Vật lí | C140211 | 28,75 |
Sư phạm Hóa học | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa học | C140212 | 29,92 |
Sư phạm Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | C140213 | 25,83 |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | C140214A | 15 | |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C140214B | 17,25 | ||
Ngữ văn, Toán, Hóa học | C140214C | 17,25 | ||
Toán, Sinh học, Ngữ văn | C140214D | 17,25 | ||
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | C140215A | 15 | |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C140215B | 17 | ||
Ngữ văn, Toán, Hóa học | C140215C | 17,5 | ||
Toán, Sinh học, Ngữ văn | C140215D | 17 | ||
Sư phạm Kinh tế Gia đình | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | C140216A | 15,25 | |
Ngữ văn, Toán, Vật lí | C140216B | 17,75 | ||
Ngữ văn, Toán, Hóa học | C140216C | 17,75 | ||
Toán, Sinh học, Ngữ văn | C140216D | 17.00 | ||
Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | C140217A | 27,5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | C140217B | 24,5 | |
Sư phạm Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | C140218A | 25,25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử | C140218B | 25,5 | |
Sư phạm Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Địa lí | C140219A | 27 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí | Địa lí | C140219B | 28,75 | |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Địa lí | C140219C | 25 | |
Sư phạm Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | C140231A | 28 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | C140231B | 25,5 |