Điểm xét tuyển dự kiến Trường ĐH Sài Gòn từ 16,5 đến 32,75

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa
TPO - Sáng 15/8, Trường ĐH Sài Gòn đã công bố điểm xét tuyển dự kiến đối với hồ sơ xét tuyển nộp đến hết ngày 14/8. Theo đó, điểm xét tuyển các ngành dao động từ 16,5 đến 32,75.

Điểm xét tuyển dự kiến đã bao gồm điểm ưu tiên quy đổi, môn thi chính nhân hệ số 2 các ngành như sau:

TRƯỜNG ĐH SÀI GÒN

Tổ hợp môn xét tuyển

Môn chính

(hệ số 2)

Mã ngành

Điểm

xét tuyển dự kiến

Bậc ĐH

Việt Nam học

(CN Văn hóa - Du lịch)

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

D220113A

20

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D220113B

18.00

Ngôn ngữ Anh

(CN Thương mại và Du lịch)

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Tiếng Anh

D220201A

29

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Tiếng Anh

D220201B

27,25

Quốc tế học

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Tiếng Anh

D220212A

23,75

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Tiếng Anh

D220212B

23

Tâm lí học

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D310401A

17,75

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D310401B

16,75

Khoa học thư viện

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D320202A

16,5

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

D320202B

16,50

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D320202C

18,5

Quản trị kinh doanh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán

D340101A

15,25

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Toán

D340101B

25,75

Tài chính - Ngân hàng

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán

D340201A

20.5

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Toán

D340201B

24,5

Kế toán

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán

D340301A

23,25

Ngữ văn, Toán, Vật lí

Toán

D340301B

26.75

Quản trị văn phòng

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D340406A

18,5

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

D340406B

18,5

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D340406C

21

Luật

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngữ văn

D380101A

26,25

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Ngữ văn

D380101B

27

Khoa học môi trường

Toán, Vật lí, Hóa học

D440301A

20

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D440301B

17.5

Toán, Hóa học, Sinh học

D440301C

18

Toán ứng dụng

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán

D460112A

25,75

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán

D460112B

23,5

Công nghệ thông tin

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán

D480201A

28,25

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán

D480201B

26,75

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

Toán, Vật lí, Hóa học

D510301A

19

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D510301B

17,25

Công nghệ kĩ thuật điện tử,

truyền thông

Toán, Vật lí, Hóa học

D510302A

19,5

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D510302B

17.75

Công nghệ kĩ thuật môi trường

Toán, Vật lí, Hóa học

D510406A

19,25

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D510406B

17,75

Toán, Hóa học, Sinh học

D510406C

17,75

Kĩ thuật điện, điện tử

Toán, Vật lí, Hóa học

D520201A

18,25

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D520201B

17,25

Kĩ thuật điện tử, truyền thông

Toán, Vật lí, Hóa học

D520207A

16,75

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D520207B

16,75

Quản lý giáo dục

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D140114A

18,5

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

D140114B

19,25

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D140114C

20,5

Giáo dục Mầm non

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn

Kể chuyện -

Đọc diễn cảm

D140201A

31,5

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh

Kể chuyện - Đọc diễn cảm

D140201B

27,5

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử

Kể chuyện -

Đọc diễn cảm

D140201C

27,5

Giáo dục Tiểu học

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D140202A

21

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

D140202B

21,25

Toán, Sinh học, Ngữ văn

D140202C

21,25

Giáo dục chính trị

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D140205A

17,25

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

D140205B

18,5

Sư phạm Toán học

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán

D140209A

32,75

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán

D140209B

30,5

Sư phạm Vật lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Vật lí

D140211

30,92

Sư phạm Hóa học

Toán, Vật lí, Hóa học

Hóa học

D140212

31,67

Sư phạm Sinh học

Toán, Hóa học, Sinh học

Sinh học

D140213

27,33

Sư phạm Ngữ văn

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn

D140217A

29,83

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Ngữ văn

D140217B

27,25

Sư phạm Lịch sử

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Lịch sử

D140218A

27,92

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Lịch sử

D140218B

24,25

Sư phạm Địa lí

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Địa lí

D140219A

28,83

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Địa lí

D140219B

31

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Địa lí

D140219C

27,25

Sư phạm Âm nhạc

Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Ngữ văn

Hát - Xướng âm,

Thẩm âm - Tiết tấu

D140221A

29,67

Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu, Tiếng Anh

Hát - Xướng âm,

Thẩm âm - Tiết tấu

D140221B

27

Sư phạm Mĩ thuật

Hình họa, Trang trí, Ngữ văn

Hình họa,

Trang trí

D140222A

25,5

Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh

Hình họa,

Trang trí

D140222B

25,5

Sư phạm Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Tiếng Anh

D140231A

30,75

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Tiếng Anh

D140231B

27,5

Bậc CĐ

Giáo dục Mầm non

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Ngữ văn

Kể chuyện -

Đọc diễn cảm

C140201A

30,3

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Tiếng Anh

Kể chuyện -

Đọc diễn cảm

C140201B

25

Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc, Lịch sử

Kể chuyện -

Đọc diễn cảm

C140201C

25

Giáo dục Tiểu học

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C140202A

20,25

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

C140202B

20,25

Toán, Sinh học, Ngữ văn

C140202C

20,25

Giáo dục Công dân

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C140204A

17

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

C140204B

17,25

Sư phạm Toán học

Toán, Vật lí, Hóa học

Toán

C140209A

30,5

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Toán

C140209B

28,17

Sư phạm Vật lí

Toán, Vật lí, Hóa học

Vật lí

C140211

28,75

Sư phạm Hóa học

Toán, Vật lí, Hóa học

Hóa học

C140212

29,92

Sư phạm Sinh học

Toán, Hóa học, Sinh học

Sinh học

C140213

25,83

Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C140214A

15

Ngữ văn, Toán, Vật lí

C140214B

17,25

Ngữ văn, Toán, Hóa học

C140214C

17,25

Toán, Sinh học, Ngữ văn

C140214D

17,25

Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C140215A

15

Ngữ văn, Toán, Vật lí

C140215B

17

Ngữ văn, Toán, Hóa học

C140215C

17,5

Toán, Sinh học, Ngữ văn

C140215D

17

Sư phạm Kinh tế Gia đình

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

C140216A

15,25

Ngữ văn, Toán, Vật lí

C140216B

17,75

Ngữ văn, Toán, Hóa học

C140216C

17,75

Toán, Sinh học, Ngữ văn

C140216D

17.00

Sư phạm Ngữ văn

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Ngữ văn

C140217A

27,5

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Ngữ văn

C140217B

24,5

Sư phạm Lịch sử

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Lịch sử

C140218A

25,25

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Lịch sử

C140218B

25,5

Sư phạm Địa lí

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Địa lí

C140219A

27

Ngữ văn, Toán, Địa lí

Địa lí

C140219B

28,75

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Địa lí

C140219C

25

Sư phạm Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Tiếng Anh

C140231A

28

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Tiếng Anh

C140231B

25,5

MỚI - NÓNG