Xét tuyển vào chương trình tiên tiến
STT | Ngành | Khối | Mã ngành | Điểm nhận hồ sơ (HSPT,KV3) | Chỉ tiêu xét tuyển |
1 | Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Mỹ) | A, A1 | D580202 | 15.0 | 150 |
2 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học Bang Colorado, Mỹ) | A, A1 | D580212 | 15.0 |
Đối tượng, điều kiện và mẫu đăng ký xét tuyển, thí sinh xem tại địa chỉ:
http://sie.wru.edu.vn/tin-bai/tuyen-sinh-dai-hoc/tuyensinh2014.html
Xét tuyển NV2 vào đại học, cao đẳng
Trình độ đại học
Tại Hà Nội (mã trường TLA)
STT | Ngành | Khối | Mã ngành | Điểm nhận hồ sơ (HSPT,KV3) | Chỉ tiêu xét tuyển NV2 |
1 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | D520503 | 15.0 | 50 |
2 | Kỹ thuật công trình biển | A | D580203 | 15.0 | 50 |
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A | D580211 | 15.0 | 50 |
4 | Kỹ thuật cơ khí | A | D520103 | 15.0 | 50 |
Tại Cơ sở 2 – Thành phố Hồ Chí Minh (mã trường TLS)
STT | Ngành | Khối | Mã ngành | Điểm nhận hồ sơ (HSPT,KV3) | Chỉ tiêu xét tuyển NV2 | |
1 | Kỹ thuật công trình thuỷ | A | D580202 | 13.0 | 150 | |
2 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | D580201 | 13.0 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | D510103 | 13.0 | ||
4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | D580205 | 13.0 | ||
5 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A | D580212 | 13.0 | ||
6 | Cấp thoát nước | A | D110104 | 13.0 | ||
Trình độ cao đẳng (TLA)
STT | Ngành | Khối | Mã ngành | Điểm nhận hồ sơ (HSPT,KV3) | Chỉ tiêu xét tuyển NV2 |
1 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A | C510102 | 10.0 | 80 |
Quy định về xét tuyển nguyện vọng 2
Nhà trường nhận Giấy chứng nhận kết quả thi tuyển sinh ĐH năm 2014 bản chính (có dấu đỏ) từ ngày 20/08/2014 đến ngày 08/09/2014 gửi qua bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại Trường theo địa chỉ: Phòng Đào tạo ĐH&SĐH - Trường Đại học Thuỷ lợi, 175 Tây sơn, Đống Đa, Hà Nội;
Lệ phí xét tuyển: 50.000 đồng;
Nhà trường công bố kết quả xét tuyển NV2 trước 17 giờ 00 ngày 15/09/2014 trên trang Web của trường tại địa chỉ: http://tuyensinh.wru.edu.vn/