Chương trình do IDP Education Australia - Tổ chức giáo dục quốc tế do các Trường đại học của Australia thành lập điều phối.
Tên trường (Tiểu bang) | Loại học bổng | Giá trị học bổng | Số lượng | Khóa học | Đối tượng xét tuyển |
ĐH New South Wales: | Hỗ trợ sinh hoạt phí cho chương trình Tiến sĩ | 6.000 AUD/ năm | | Năm học 2005 -2007 | Đã có bằng Thạc sĩ |
ĐH Queensland (Queensland) | Học phí và sinh hoạt phí 10 tuần Anh ngữ | 6.500 AUD | Không giới hạn | Bất kỳ khóa học | Đã có bằng ĐH hoặc Thạc sĩ (PHD, MPhil) |
ĐH Nam Úc (South Australia) | Học phí 10 tuần Anh ngữ | 3.000 AUD | 10 suất/năm | Bất kỳ khóa học nào | Đã có bằng ĐH hoặc Thạc sĩ |
ĐH Melbourne Khoa Kỹ thuật (Victoria) | Học phí Anh ngữ học tại Acet | 1.000 AUD | 3 suất | Học kỳ 1 và 2 năm 2005 | Học sinh Moet theo học tại khoa Kỹ thuật |
ĐH Melbourne Khoa Kỹ thuật (Victoria) | Học phí 10 tuần Anh ngữ, học tại Hawthorn Melbourne | 3.500 AUD | 1 suất | 2005 | Học sinh Moet theo học tại khoa Kỹ thuật |
ĐH RMIT (Victoria) | Học phí tối đa 25 tuần Anh ngữ hoặc giảm 50% học phí | 8.250 AUD | | 8/04 – 8/05 | Có ý định học sau ĐH tại trường |
ĐH RMIT (Victoria) | Học phí Anh ngữ + Chi phí sách vở | Phí Anh ngữ + 1.000 AUD | | 2005 | Hoc sinh Moet, ưu tiên chương trình Research |
Đại học Swinburne (Victoria) | Học phí 10 - 20 tuần Anh ngữ | 3400 - 6800 AUD | 6 – 14 suất | 2005 | Có ý định học sau ĐH tại trường |
Victoria University (Victoria) | Học phí 10 tuần Anh ngữ | 3.100 AUD | 4 suất | 2005 | Học sinh có ý định du học tại trường |
ĐH Canberra (ACT) | Học phí 10 tuần Anh ngữ | 3.150 AUD | 4 suất | Không giới hạn | Đã có bằng ĐH hoặc Thạc sĩ |